--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát hành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát hành
+ verb
to publish, to issue, to emit
nhà phát hành
publisher
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
phát hành
:
to publish, to issue, to emitnhà phát hànhpublisher
+
gape
:
cái ngápthe gapes bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp
+
horridness
:
sự kinh khủng, sự khủng khiếp
+
xiêu vẹo
:
tottering, inclined
+
rờ rẩm
:
Feel in the dark, grope in the darkKhuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?Where are you feeling your way to at this late hour?Thầy bói mù đi rờ rẩmThe blind fortune-teller was groping his way about